Mục tiêu dự án
Xây dựng một hệ thống background removal (xóa phông) hiệu quả bằng cách nghiên cứu các mô hình Segmentation tiên tiến, tối ưu hóa quá trình huấn luyện và triển khai để đạt độ chính xác cao với tốc độ inference nhanh.
Flow chi tiết dự án
1. Research & Model Selection
Mục tiêu: Tìm hiểu và so sánh các kiến trúc Segmentation phù hợp cho bài toán xóa phông.
Các mô hình nghiên cứu
Model | Kiến trúc chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
U²Net | U-Net lồng nhau (Nested U-Net) | Hiệu suất cao, phù hợp với đa dạng nền | Nặng, chậm inference |
MODNet | Multi-task learning (Semantic + Detail) | Nhẹ, phù hợp real-time | Độ chính xác thấp hơn U²Net |
DIS (IS-Net) | Highly Accurate Dichotomous Image Segmentation ↳ Intermediate Supervision Network [paper] |
Thu được mask chi tiết mức pixel trên ảnh độ phân giải cao; độ chính xác IoU/Dice cao | Cần GPU/bộ nhớ lớn, inference chậm hơn MODNet |
Inspyrenet | CNN + Transformer | Kết hợp local & global features | Đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán |
Phương pháp đánh giá
- Chỉ số: IoU, Dice Score, Precision-Recall, FPS (tốc độ inference).
- Dataset:
- Supervised: PPM-100, HumanSeg, Adobe Matting.
- Unlabeled: Tự thu thập từ Internet (dùng cho Semi-supervised).
2. Data Pipeline & Preprocessing
Mục tiêu: Xây dựng luồng xử lý dữ liệu để tăng cường chất lượng huấn luyện.
flowchart TD
A[Raw Images] --> B[Data Augmentation]
B --> C[Resize & Normalize]
C --> D[Ground Truth Mask]
D --> E[Train/Val/Test Split]
E --> F[DataLoader]
Augmentation techniques
- Geometric: Random Crop, Flip, Rotate.
- Photometric: Adjust Brightness, Contrast, Gaussian Noise.
- Advanced: CutMix, Copy-Paste (để tăng đa dạng foreground-background).
3. Model Training & Optimization
Mục tiêu: Huấn luyện và tối ưu các mô hình với nhiều phương pháp khác nhau.
Loss Functions So Sánh
Loss | Công thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
BCE | - (y*log(p) + (1-y)*log(1-p)) |
Đơn giản, ổn định | Không tốt với class imbalance |
Dice Loss | 1 - (2*|y∩p|)/(|y|+|p|) |
Tốt cho bài toán imbalance | Nhạy với nhiễu |
IoU Loss | 1 - (y∩p)/(y∪p) |
Trực tiếp tối ưu IoU | Không khả vi tại một số điểm |
Combo Loss | α*BCE + β*Dice |
Cân bằng giữa precision & recall | Cần tuning α, β |
Semi-supervised Learning (SSL)
Phương pháp:
- Self-training: Dùng model đã huấn luyện dự đoán pseudo-labels trên unlabeled data.
- Mean Teacher: Student model học từ Teacher model (EMA-smoothed).
flowchart LR
A[Labeled Data] --> B[Supervised Training]
C[Unlabeled Data] --> D[Pseudo-labeling]
D --> B
B --> E[Fine-tune on Combined Data]
4. Model Evaluation & Benchmarking
Mục tiêu: So sánh hiệu suất giữa các mô hình để chọn giải pháp tối ưu.
Model | IoU (%) | Dice Score | FPS (GPU) |
---|---|---|---|
U²Net | 92.1 | 94.3 | 12 |
MODNet | 89.5 | 91.2 | 45 |
ISNet | 91.8 | 93.5 | 20 |
Inspyrenet | 93.2 | 95.0 | 8 |
Nhận xét:
- U²Net & Inspyrenet cho độ chính xác cao nhưng chậm.
- MODNet phù hợp real-time nhưng độ mượt mask thấp hơn.
5. Inference Optimization
Mục tiêu: Giảm latency để ứng dụng thực tế (video call, real-time editing).
Các kỹ thuật tối ưu
- Quantization: Chuyển model sang FP16/INT8 (dùng TensorRT, ONNX Runtime).
- Pruning: Loại bỏ các neurons ít quan trọng.
- ONNX Conversion: Triển khai cross-platform (CPU/GPU/mobile).
flowchart LR
A[PyTorch Model] --> B[ONNX Export]
B --> C[Quantization]
C --> D[Optimized Inference]
Kết quả sau tối ưu
Optimization | Latency (ms) |
---|---|
Baseline (FP32) | 120 |
FP16 Quantized | 65 |
INT8 Quantized | 40 |
Kết luận & Hướng phát triển
✅ Thành công:
- Triển khai được pipeline hoàn chỉnh từ nghiên cứu → huấn luyện → tối ưu.
- MODNet + Semi-supervised cho kết quả cân bằng giữa tốc độ & độ chính xác.
🔧 Hướng cải tiến:
- Thử nghiệm Vision Transformer (ViT) cho segmentation.
- Triển khai real-time background removal trên mobile (CoreML, TFLite).
GitHub: Link dự án
Hy vọng bài chia sẻ này giúp ích cho những ai đang tìm hiểu về Segmentation & Background Removal! 🚀